Các vật liệu phổ biến được sử dụng cho ròng rọc vành đai thời gian công nghiệp là gì- Ningbo GUL TZ Rubber Belt Co., Ltd.
Trang chủ / Tin tức / Tin tức ngành / Các vật liệu phổ biến được sử dụng cho ròng rọc vành đai thời gian công nghiệp là gì

Tin tức ngành

Các vật liệu phổ biến được sử dụng cho ròng rọc vành đai thời gian công nghiệp là gì

Cốt lõi của một vành đai thời gian công nghiệp Hệ thống truyền động không chỉ nằm ở bản thân dây đai mà còn ở bộ phận ăn khớp quan trọng của nó: ròng rọc định thời. Việc lựa chọn vật liệu cho ròng rọc ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải, cân bằng động, khả năng chống mài mòn, trọng lượng và cuối cùng là tuổi thọ hoạt động của hệ thống truyền động. Trong các ứng dụng công nghiệp hiện đại, vật liệu ròng rọc định thời phổ biến chủ yếu bao gồm Hợp kim nhôm, Gang, Thép và Nhựa Kỹ thuật. Mỗi vật liệu cung cấp các thuộc tính kỹ thuật cụ thể và lợi thế ứng dụng.

I. Hợp kim nhôm: Trọng lượng nhẹ và truyền tốc độ cao

Hợp kim nhôm là vật liệu nhẹ được sử dụng rộng rãi nhất cho ròng rọc định giờ công nghiệp, hệ thống truyền động chiếm ưu thế đòi hỏi tốc độ quay cao, quán tính thấp và điều khiển chính xác. Các lớp thường được sử dụng, chẳng hạn như loạt, đạt được tính chất cơ học tuyệt vời thông qua xử lý nhiệt.

Hiệu suất cân bằng động vượt trội

Ưu điểm lớn nhất của hợp kim nhôm là mật độ cực thấp. Trong quá trình vận hành tốc độ cao, ròng rọc khối lượng thấp làm giảm đáng kể quán tính quay của hệ thống. Quán tính thấp cho phép hệ thống đạt được khả năng tăng tốc và giảm tốc nhanh hơn, đồng thời giảm thiểu yêu cầu mô-men xoắn lên động cơ. Hơn nữa, hợp kim nhôm rất dễ gia công để cân bằng động chính xác, điều này rất quan trọng để loại bỏ rung động ở tốc độ cao, giảm tiếng ồn một cách hiệu quả và kéo dài tuổi thọ vòng bi.

Xử lý bề mặt để tăng cường khả năng chống mài mòn

Mặc dù hợp kim nhôm vốn có độ cứng thấp hơn thép hoặc gang, nhưng tính chất bề mặt của chúng có thể được cải thiện đáng kể thông qua các phương pháp xử lý anodizing cứng khác nhau. Lớp gốm oxit nhôm tạo thành thể hiện độ cứng và khả năng chống mài mòn cực cao, chống lại hiệu quả ma sát nhỏ do các bộ phận căng và thân của đai định giờ tạo ra trong quá trình vận hành. Điều này đảm bảo rằng độ chính xác về mặt răng của ròng rọc không bị suy giảm khi sử dụng kéo dài.

Kịch bản áp dụng

Ròng rọc hợp kim nhôm là vật liệu được lựa chọn cho thiết bị tự động hóa, máy CNC, robot, mô-đun tuyến tính và bất kỳ ứng dụng nào có yêu cầu nghiêm ngặt về tốc độ phản hồi tăng và giảm tốc.

II. Gang: Độ bền cao, giảm chấn và khả năng chịu tải nặng

Gang, đặc biệt là gang xám (như hoặc ) và sắt dẻo, là vật liệu truyền thống được ưa chuộng cho ròng rọc truyền tải công nghiệp nặng. Nó nổi tiếng với độ bền cao và đặc tính giảm rung tuyệt vời.

Giảm xóc và hấp thụ rung động đặc biệt

Cấu trúc than chì trong gang mang lại khả năng giảm chấn độc đáo. Khi chịu tải va đập hoặc dao động mô-men xoắn cao, ròng rọc bằng gang có thể hấp thụ và giảm bớt các rung động và tiếng ồn cơ học một cách hiệu quả. Đặc tính này rất quan trọng đối với các ứng dụng hạng nặng như máy nén lớn, thiết bị bơm và dây chuyền vận chuyển hạng nặng gặp phải va đập không liên tục hoặc yêu cầu vận hành trơn tru.

Khả năng chịu tải và chống biến dạng mạnh mẽ

Gang có cường độ nén và độ cứng cao, cho phép nó chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục đáng kể, đảm bảo ròng rọc không bị biến dạng dẻo dưới sức căng cao trong thời gian dài. Điều này duy trì độ chính xác của tỷ số truyền và sự ăn khớp chính xác của đai truyền động, tạo nền tảng cho độ tin cậy của thiết bị công nghiệp nặng.

Kịch bản áp dụng

Ròng rọc gang phù hợp cho luyện kim, máy móc khai thác mỏ, thiết bị nâng lớn, băng tải hạng nặng và tất cả các tình huống yêu cầu xử lý mô-men xoắn cao và tải nặng tốc độ thấp.

III. Thép: Sức mạnh tối thượng và ứng dụng trong không gian hạn chế

Thép, điển hình là thép cacbon (chẳng hạn như thép hoặc ) hay thép hợp kim, là vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng ròng rọc công nghiệp cụ thể.

Sức mạnh cực độ và khả năng chống mệt mỏi

Cường độ năng suất và độ bền kéo của thép cao hơn đáng kể so với gang và hợp kim nhôm. Trong các ứng dụng khắc nghiệt, nơi không gian bị hạn chế và phải sử dụng ròng rọc mặt hẹp để truyền công suất cao, chỉ có thép mới có thể cung cấp cường độ cần thiết để chống lại lực căng cao. Đối với những môi trường yêu cầu độ dày thành ròng rọc cực mỏng hoặc những môi trường chịu tải trọng mỏi cao, thép mang lại giải pháp khả thi duy nhất.

Xử lý nhiệt và làm cứng bề mặt

Ròng rọc thép có thể trải qua các quá trình xử lý nhiệt như làm nguội, tôi luyện hoặc làm cứng cảm ứng tần số cao để tăng cường hơn nữa độ cứng bề mặt và khả năng chống mài mòn, phù hợp với tuổi thọ của vật liệu đai định thời có độ bền cao. Phương pháp xử lý mạ điện hoặc oxit đen cũng có thể được áp dụng để cải thiện khả năng chống ăn mòn.

Kịch bản áp dụng

Ròng rọc thép thường được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ, thiết bị khoan dầu, thay thế bánh răng chịu ứng suất cao và bất kỳ hệ thống truyền động nào có giới hạn nghiêm ngặt về cường độ và âm lượng.

IV. Nhựa kỹ thuật: Kháng hóa chất và nhu cầu vận hành im lặng

Nhựa kỹ thuật hiệu suất cao, chẳng hạn như Polyoxymethylene (POM) hoặc Nylon (PA), chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực có yêu cầu cụ thể về độ sạch môi trường, khả năng kháng hóa chất và tiếng ồn khi vận hành.

Khả năng kháng hóa chất tuyệt vời và tự bôi trơn

Ròng rọc nhựa kỹ thuật thể hiện tính trơ hóa học tuyệt vời khi tiếp xúc với nước, dung môi hóa học hoặc các loại dầu cụ thể. Hơn nữa, một số loại nhựa kỹ thuật có đặc tính tự bôi trơn, nghĩa là chúng có thể giảm nhiệt và mài mòn do ma sát với mặt sau của đai truyền động.

Trọng lượng nhẹ và hoạt động im lặng

Mật độ nhựa kỹ thuật cực thấp cho phép giảm trọng lượng vượt xa những gì hợp kim nhôm có thể đạt được. Quan trọng hơn, mô đun đàn hồi thấp của vật liệu nhựa cho phép chúng hấp thụ sốc khi va chạm một cách hiệu quả, cho phép vận hành cực kỳ yên tĩnh. Điều này rất quan trọng trong tự động hóa văn phòng, đóng gói thực phẩm, thiết bị y tế và môi trường nhạy cảm với tiếng ồn.