các vành đai thời gian ô tô là thành phần cốt lõi của hệ thống van của động cơ đốt trong và chức năng của nó rất quan trọng. Xác định khoảng thời gian thay thế chính xác là rất quan trọng để đảm bảo động cơ hoạt động ổn định, lâu dài và ngăn ngừa thiệt hại nghiêm trọng. Về mặt chuyên môn, khoảng thời gian thay thế đai định giờ không dựa trên một tiêu chuẩn duy nhất mà dựa trên việc xem xét toàn diện nhiều yếu tố.
1. Vai trò quyết định của khuyến nghị của nhà sản xuất
các primary basis for determining the timing belt replacement interval is the vehicle or engine Original Equipment Manufacturer (OEM) service manual.
Tiêu chuẩn số dặm:
OEM thường cung cấp quãng đường thay thế cụ thể được đề xuất, chẳng hạn như 60.000 đến 100.000 dặm (hoặc 100.000 đến 160.000 km). Giá trị này dựa trên kiểu động cơ cụ thể, vật liệu dây đai, tải trọng hệ thống truyền động và điều kiện vận hành, đồng thời được lấy từ thử nghiệm độ bền trên diện rộng, thử nghiệm độ mỏi và phân tích nhiệt động lực học để xác định tuổi thọ kỹ thuật dự kiến.
các following factors are primarily considered in establishing mileage standards:
Chu kỳ tải: Số chu kỳ của mô-men xoắn và ứng suất kéo mà đai phải chịu trong quá trình vận hành.
Mòn do mài mòn: Độ mòn tiếp xúc giữa răng đai và răng ròng rọc tỷ lệ thuận với thời gian hoạt động của động cơ.
Lão hóa do nhiệt: Ảnh hưởng lâu dài của môi trường nhiệt độ cao của khoang động cơ lên vật liệu cao su và sợi của dây đai.
Tiêu chuẩn thời gian:
Ngoài quãng đường đi được, các OEM cũng chỉ định giới hạn thời gian, thường là từ 5 đến 7 năm. Điều này là do dây đai định thời chủ yếu bao gồm cao su tổng hợp và sợi gia cố, chúng sẽ bị lão hóa một cách tự nhiên ngay cả khi xe không được sử dụng hoặc đã đi được rất ít.
các following factors are primarily considered in establishing time standards:
Suy thoái polyme: Các phân tử cao su dần cứng lại và trở nên giòn khi tiếp xúc với oxy, ozon, độ ẩm và nhiệt, dẫn đến các vết nứt nhỏ trên dây đai.
Mất độ bền kéo: Theo thời gian, độ bền kéo của dây đai giảm đi, đặc biệt là dưới áp lực liên tục của bộ căng.
Kết luận: Trong 2 tiêu chí thì quãng đường và thời gian là quan trọng nhất. Nguyên tắc sửa chữa chuyên nghiệp là "sớm còn hơn muộn", vì dây đai định thời bị hỏng có thể trực tiếp dẫn đến hư hỏng nghiêm trọng phần đầu động cơ.
II. Điều kiện vận hành: Điều chỉnh chu kỳ thay thế
các Manufacturer's Recommendation is a general guideline, but under severe operating conditions, the replacement cycle must be adjusted earlier.
Tải nặng và môi trường khắc nghiệt:
Môi trường nhiệt độ cực cao/thấp: Nhiệt độ cao liên tục làm tăng tốc độ lão hóa cao su, trong khi nhiệt độ cực thấp làm giảm độ đàn hồi của cao su, tăng nguy cơ gãy khi khởi động.
Chạy không tải liên tục hoặc các chuyến đi ngắn thường xuyên: Khi lái xe dừng và đi trong đô thị, thời gian hoạt động của động cơ (tức là thời gian hoạt động thực tế của dây đai) dài hơn quãng đường tương đương nên cần ưu tiên khoảng thời gian.
Môi trường bụi bặm hoặc bùn lầy: Các chất gây ô nhiễm và mảnh vụn có thể xâm nhập vào vỏ đai truyền động, làm tăng tốc độ mài mòn của răng đai và ròng rọc.
Chỉnh sửa chuyên nghiệp:
Trong thực tế chuyên môn, nếu một chiếc xe phải chịu những điều kiện khắc nghiệt này trong thời gian dài, các kỹ thuật viên thường khuyên bạn nên giảm khoảng thời gian thay thế được OEM khuyến nghị từ 10% đến 25% để đảm bảo độ tin cậy.
III. Kiểm tra trực quan và phân tích độ mòn: Bằng chứng hỗ trợ
Mặc dù đai định thời thường được giấu sau tấm che nhưng việc kiểm tra trực quan chuyên nghiệp trong quá trình bảo trì là rất quan trọng để đánh giá tình trạng của đai.
Các chỉ số hao mòn chuyên nghiệp:
Nứt: Các vết nứt ngang hoặc dọc, đặc biệt ở mặt sau của đai hoặc ở chân răng, là dấu hiệu rõ ràng của sự lão hóa và mệt mỏi do căng thẳng.
Các cạnh bị sờn: Các cạnh bị sờn hoặc bị sờn trên mép đai thường cho thấy độ lệch hoặc độ mòn của ổ trục bộ căng/ròng rọc không tải, dẫn đến việc theo dõi đai không chính xác.
Răng bị mất hoặc bị hư hỏng: Đây là một dấu hiệu khẩn cấp của sự hư hỏng sắp xảy ra, thường do vật lạ mắc kẹt hoặc bị mài mòn quá mức.
Kính: Bề ngoài sáng bóng, cứng, "được tráng men" trên bề mặt hoặc các mặt của đai cho thấy sự lão hóa nghiêm trọng do nhiệt, dẫn đến giảm ma sát và tính linh hoạt.
Lưu ý: Kiểm tra trực quan không thể thay thế chu kỳ thay thế do OEM chỉ định. Một dây đai đã qua sử dụng còn nguyên vẹn có thể có các sợi bị mỏi, khả năng chống va đập giảm đáng kể và có thể bị đứt bất cứ lúc nào. Do đó, kết quả kiểm tra trực quan phải được kết hợp với hồ sơ quãng đường và thời gian để xác định chu kỳ thay thế.
IV. Hiệu ứng liên kết của điều kiện thành phần liên kết
các replacement cycle of the timing belt is also closely related to the life of the associated components in the entire valvetrain drive system.
Bộ căng và ròng rọc chạy không tải: Tuổi thọ của vòng bi và cơ cấu giảm chấn trong các bộ phận này thường tương ứng với tuổi thọ của dây đai. Bộ căng đai bị hỏng có thể dẫn đến độ căng đai không đủ hoặc quá mức, làm đai bị mòn nhanh hơn hoặc gây ra hiện tượng răng bị lệch.
Máy bơm nước: Nếu máy bơm nước được dẫn động bằng đai truyền động thì phải xem xét tuổi thọ của vòng đệm và vòng bi của nó. Rò rỉ do hỏng máy bơm nước có thể làm nhiễm bẩn dây đai, đồng thời vòng bi bị kẹt có thể trực tiếp dẫn đến hỏng dây đai tức thời.